Tuần |
Thứ |
Ngày |
Địa điểm công tác |
|||||
A1 tầng 1 |
A3 tầng 1 |
A5 tầng 1 |
A5 tầng 2 |
A6 tầng 1 |
A6 tầng 2 |
|||
1 |
2 |
5 |
Phương (Khám bệnh) Phượng (TLM) |
Trang Tim mạch |
Phương PHCN |
Minh PTTKLN |
Trang Hồi sức tích cực |
Thúy Chấn thương |
3 |
6 |
Nhung (Khám bệnh) Liên (RHM) |
Kim Anh Vi sinh |
Trà My Ngoại TH |
Hằng Da liễu |
Ngoan Thần kinh |
Thư Hô hấp |
|
4 |
7 |
Dung (Khám bệnh) Hiền (Xương khớp) |
Yến Huyết học |
Cúc Ngoại TH |
Phương PTTKLN |
Thủy Truyền nhiễm |
Mai Chấn thương |
|
5 |
8 |
Thảo (Khám bệnh) Lệ (Da liễu) |
Xuyên Tiêu hóa |
Hòa Quốc tế |
Hơn Đông y |
Trang Thần kinh |
Thu Ung bướu |
|
6 |
9 |
Oanh (TMH) Linh (Hóa Sinh) |
Nhung Huyết học |
Phương Mắt |
Ánh PTTKLN |
Hiền Cấp cứu |
Huyền B Ung bướu |
|
2 |
2 |
12 |
Phương (Khám bệnh) Phượng (TLM) |
Trang Tim mạch |
Phương PHCN |
Minh PTTKLN |
Trang Hồi sức tích cực |
Thúy Chấn thương |
3 |
13 |
Nhung (Khám bệnh) Liên (RHM) |
Kim Anh Vi sinh |
Trà My Ngoại TH |
Hằng Da liễu |
Ngoan Thần kinh |
Thư Hô hấp |
|
4 |
14 |
Dung (Khám bệnh) Hiền (Xương khớp) |
Yến Huyết học |
Cúc Ngoại TH |
Phương PTTKLN |
Thủy Truyền nhiễm |
Mai Chấn thương |
|
5 |
15 |
Thảo (Khám bệnh) Lệ (Da liễu) |
Xuyên Tiêu hóa |
Hòa Quốc tế |
Hơn Đông y |
Trang Thần kinh |
Thu Ung bướu |
|
6 |
16 |
Oanh (TMH) Linh (Hóa Sinh |
Nhung Huyết học |
Phương Mắt |
Ánh PTTKLN |
Hiền Cấp cứu |
Huyền B Ung bướu |
|
3 |
2 |
19 |
Phương (Khám bệnh) Phượng (TLM) |
Trang Tim mạch |
Phương PHCN |
Minh PTTKLN |
Trang Hồi sức tích cực |
Thúy Chấn thương |
3 |
20 |
Nhung (Khám bệnh) Liên (RHM) |
Kim Anh Vi sinh |
Trà My Ngoại TH |
Hằng Da liễu |
Ngoan Thần kinh |
Thư Hô hấp |
|
4 |
21 |
Dung (Khám bệnh) Hiền (Xương khớp) |
Yến Huyết học |
Cúc Ngoại TH |
Phương PTTKLN |
Thủy Truyền nhiễm |
Mai Chấn thương |
|
5 |
22 |
Thảo (Khám bệnh) Lệ (Da liễu) |
Xuyên Tiêu hóa |
Hòa Quốc tế |
Hơn Đông y |
Trang Thần kinh |
Thu Ung bướu |
|
6 |
23 |
Oanh (TMH) Linh (Hóa Sinh |
Nhung Huyết học |
Phương Mắt |
Ánh PTTKLN |
Hiền Cấp cứu |
Huyền B Ung bướu |
|
4 |
2 |
26 |
Phương (Khám bệnh) Phượng (TLM) |
Trang Tim mạch |
Phương PHCN |
Minh PTTKLN |
Trang Hồi sức tích cực |
Thúy Chấn thương |
3 |
27 |
Nhung (Khám bệnh) Liên (RHM) |
Kim Anh Vi sinh |
Trà My Ngoại TH |
Hằng Da liễu |
Ngoan Thần kinh |
Thư Hô hấp |
|
4 |
28 |
Dung (Khám bệnh) Hiền (Xương khớp) |
Yến Huyết học |
Cúc Ngoại TH |
Phương PTTKLN |
Thủy Truyền nhiễm |
Mai Chấn thương |
|
5 |
29 |
Thảo (Khám bệnh) Lệ (Da liễu) |
Xuyên Tiêu hóa |
Hòa Quốc tế |
Hơn Đông y |
Trang Thần kinh |
Thu Ung bướu |
|
6 |
30 |
Oanh (TMH) Linh (Hóa Sinh |
Nhung Huyết học |
Phương Mắt |
Ánh PTTKLN |
Hiền Cấp cứu |
Huyền B Ung bướu |
Giờ làm việc:
– Nhà A1: Sáng: 6h45’ – 11h00’ Chiều: 13h30’ – 16h00’
– Nhà A3, A5, A6, A7 Sáng: 7h00’ – 11h00’ Chiều: 13h30’ – 16h00’
Đề nghị các đồng chí trong tổ “Chăm sóc khách hàng” chủ động xem lịch, nghiêm túc thực hiện theo lịch làm việc.
Kính mong lãnh đạo các khoa, Phòng, Trung tâm tạo điều kiện thuận lợi nhất để các đồng chí hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Trưởng phòng điều dưỡng
Đặng Thị Thu