Tăng Homocystein là yếu tố nguy cơ gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ não

Homocystein là một axit amin không thiết yếu trong cơ thể. Khi nồng độ homocystein tăng cao (hyperhomocysteinemia) sẽ gây ra nhiều tác hại lên mạch máu, dẫn đến các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Hình ảnh minh họa

  1. Cơ chế gây tổn thương mạch máu của Homocystein

– Gây tổn thương nội mạc mạch máu: Homocystein làm tổn thương lớp lót bên trong mạch máu (nội mạc), tạo điều kiện thuận lợi cho các tế bào máu bám vào và hình thành cục máu đông.

– Tăng tính thấm của mạch máu: Homocystein làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến các chất độc hại dễ dàng xâm nhập vào thành mạch, gây viêm và tổn thương.

– Kích thích quá trình xơ vữa động mạch: Homocystein thúc đẩy sự phát triển của các mảng xơ vữa trong lòng mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu.

– Tăng tính oxy hóa: Homocystein tạo ra các gốc tự do, gây tổn thương các tế bào và tăng quá trình oxy hóa lipid, góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch.

– Giảm sản xuất nitric oxide: Nitric oxide có vai trò giãn nở mạch máu và ức chế quá trình kết tập tiểu cầu. Homocystein làm giảm sản xuất nitric oxide, dẫn đến co mạch và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

  1. Ý nghĩa của xét nghiệm homocystein

– Dự đoán nguy cơ: Xét nghiệm homocystein giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ, đặc biệt ở những người có các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp cao, tiểu đường, mỡ máu cao.

– Phát hiện sớm: Việc phát hiện sớm tình trạng tăng homocystein giúp bác sĩ có thể đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

– Chẩn đoán nguyên nhân. Kết quả homocystein máu của những bệnh nhân đột quỵ hay nhồi máu cơ tim có thể xác định nguyên nhân gây bệnh.

– Đánh giá hiệu quả điều trị: Xét nghiệm homocystein cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị hạ homocystein, chẳng hạn như bổ sung vitamin B.

  1. Chỉ định xét nghiệm homocysteine trong trường hợp nào

– Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ.

– Người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn lipid máu.

– Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.

– Người có chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin B.

– Trước khi phẫu thuật hoặc các thủ thuật can thiệp mạch máu.

  1. Những yếu tố có thể làm tăng nồng độ homocystein máu

– Thiếu hụt vitamin B: Vitamin B6, B12 và folate đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa homocystein. Khi thiếu các vitamin này, homocystein sẽ tích tụ trong máu.

– Tuổi: Nồng độ homocystein có xu hướng tăng theo tuổi.

– Giới tính: Nữ giới thường có nồng độ homocystein thấp hơn nam giới, nhưng sẽ tăng lên sau mãn kinh.

– Các yếu tố khác: Hút thuốc, uống rượu, suy thận, bệnh gan, một số loại thuốc cũng có thể làm tăng nồng độ homocystein.

  1. Lưu ý

– Kết quả xét nghiệm homocystein cần được kết hợp với các xét nghiệm khác và đánh giá lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.

– Việc điều trị tăng homocystein thường tập trung vào bổ sung vitamin B và điều chỉnh lối sống.

– Mặc dù xét nghiệm homocystein có ý nghĩa quan trọng trong sàng lọc nguy cơ nhồi máu não, nhưng nó không phải là xét nghiệm duy nhất.

Tóm lại, tăng homocystein máu là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Việc kiểm soát nồng độ homocystein trong máu là rất quan trọng để phòng ngừa các bệnh lý này. Hiện tại khoa Hóa Sinh bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa đã thực hiện thường quy xét nghiệm homocystein máu. Kết quả được đảm bảo bởi các yêu cầu của tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189. Liên hệ: 0237.3950587.

Tiến sĩ Trịnh Quốc Đạt – Trưởng khoa Hóa sinh

 

 

 

Liên hệ nhanh